Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chùi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ɟuːj/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chùi}}|{{w|Chứt|/cùːj/}} (Rục)|{{w|Tho|/cuːj²/}} (Cuối Chăm)|{{w|Cua|/cuːj/}}}}}} lau cho sạch
# {{w|proto-Vietic|/*ɟuːj{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chùi}}|{{w|Chứt|/cùːj/}} (Rục)|{{w|Tho|/cuːj²/}} (Cuối Chăm)|{{w|Cua|/cuːj/}}}}}} lau cho sạch
#: [[lau]] '''chùi'''
#: [[lau]] '''chùi'''
#: '''chùi''' [[đít]]
#: '''chùi''' [[đít]]
Dòng 6: Dòng 6:
{{gal|1|Coir mat2.jpg|Thảm chùi chân}}
{{gal|1|Coir mat2.jpg|Thảm chùi chân}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 18:57, ngày 8 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɟuːj[1]/[cg1] lau cho sạch
    lau chùi
    chùi đít
    lấy tay chùi mũi
    ăn vụng không biết chùi mép
Thảm chùi chân

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.