Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Han”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*haːɲ/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/haːɲ¹/}}|{{w|Maleng|/haːɲ¹/}}|{{w|Tho|/haːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/haːɲ/}}|{{w|Thavung|/hâːn ~ Ɂahâːn/}}}}}} {{cũ}} hỏi thăm, chào hỏi
# {{w|proto-Vietic|/*haːɲ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/haːɲ¹/}}|{{w|Maleng|/haːɲ¹/}}|{{w|Tho|/haːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/haːɲ/}}|{{w|Thavung|/hâːn ~ Ɂahâːn/}}}}}} {{cũ}} hỏi thăm, chào hỏi
#: hỏi han
#: hỏi '''han'''
#: thấy có ai han, chớ đãi đằng
#: [[thấy]] [[]] [[ai]] '''han''', chớ đãi đằng
#: trước xe lơi lả han chào
#: [[trước]] [[xe]] lơi lả '''han''' [[chào]]
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 00:11, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*haːɲ [1]/ [cg1] (cũ) hỏi thăm, chào hỏi
    hỏi han
    thấy ai han, chớ đãi đằng
    trước xe lơi lả han chào

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.