Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xỏ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*tʃɔh/|}} luồn vào, đút vào, đâm vào; {{chuyển}} can thiệp vào; {{chuyển}} lợi dụng điểm bất lợi của người khác để làm hại
# {{w|proto-vietic|/*tʃɔh{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|xó}}|{{w|Chứt|/sɔː⁴/}} (Rục)|{{w|Chứt|/cɔh¹/}} (Sách)|{{w|Tho|/saw¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/sɔː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/cɔː⁵⁶/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/sɔː/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/sɔː/}} (Toum)|{{w|Thavung|/hacɔh¹/}}}}}} luồn vào, đút vào, đâm vào; {{chuyển}} can thiệp vào; {{chuyển}} lợi dụng điểm bất lợi của người khác để làm hại
#: '''xỏ''' [[kim]]
#: '''xỏ''' [[kim]]
#: '''xỏ''' [[tay]] áo
#: '''xỏ''' [[tay]] áo
#: '''xỏ''' [[giày]]
#: '''xỏ''' [[giày]]
#: đừng '''xỏ''' vào việc của tôi
#: [[đừng]] '''xỏ''' [[vào]] [[việc]] của [[tôi]]
#: chơi '''xỏ'''
#: chơi '''xỏ'''
#: '''xỏ''' xiên
#: '''xỏ''' xiên
#: '''xỏ''' lá
#: '''xỏ''' [[]]
# {{w|proto-tai|/*k.roːᴬ/|xin}} {{cog|{{list|{{w|thái việt|xo, xó, xỏ kho, khỏ}}|{{w|thái|{{rubyM|ขอ|/kho/}}}}}}}} {{xem|xin xỏ}}
# {{w|proto-tai|/*k.roːᴬ/|xin}}{{cog|{{list|{{w|thái việt|xo, xó, xỏ, kho, khỏ}}|{{w|thái|{{rubyM|ขอ|/kho/}}}}}}}} {{xem|xin xỏ}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 07:43, ngày 11 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*tʃɔh[1]/[cg1] luồn vào, đút vào, đâm vào; (nghĩa chuyển) can thiệp vào; (nghĩa chuyển) lợi dụng điểm bất lợi của người khác để làm hại
    xỏ kim
    xỏ tay áo
    xỏ giày
    đừng xỏ vào việc của tôi
    chơi xỏ
    xỏ xiên
    xỏ
  2. (Proto-Tai) /*k.roːᴬ/ ("xin")[cg2] xem xin xỏ

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^
      • (Thái) xo, xó, xỏ, kho, khỏ (Việt Nam)
      • (Thái Lan)
        ขอ ขอ
        (/kho/)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.