Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lật”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*lək ~ *luk ~ *luuk ~ *ləc/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ភ្លូក|/phlùːk/}}}}|{{w|Bahnar|lŭk}}|{{w|Bahnar|/laːk/}} (Kontum)|{{w|Bahnar|sơlŭk}} (Pleiku)|{{w|Sre|/plac/}}|{{w|Stieng|/prəlɔːk/}}|{{w|Stieng|/ŋkləʔ, ŋklɒʔ/}} (Biat)|{{w|Katu|/klah/}} (An Điềm)|{{w|Khmu|/lmʔʌːk/}} (Cuang)|{{w|Tampuan|/phlɑk ~ phlaəʔ/}}|{{w|Bru|/palʌʔ/}}}}}} khiến mặt dưới quay lên trên và ngược lại; {{chuyển}} làm xoay chuyển tình hình theo hướng ngược lại; {{chuyển}} nuốt lời, làm ngược lại với điều đã hứa hẹn
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*lək{{ref|sho2006}} ~ *luk{{ref|sho2006}} ~ *luuk{{ref|sho2006}} ~ *ləc{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ភ្លូក|/phlùːk/}}}}|{{w|Bahnar|lŭk}}|{{w|Bahnar|/laːk/}} (Kontum)|{{w|Bahnar|sơlŭk}} (Pleiku)|{{w|Sre|/plac/}}|{{w|Stieng|/prəlɔːk/}}|{{w|Stieng|/ŋkləʔ, ŋklɒʔ/}} (Biat)|{{w|Katu|/klah/}} (An Điềm)|{{w|Khmu|/lmʔʌːk/}} (Cuang)|{{w|Tampuan|/phlɑk ~ phlaəʔ/}}|{{w|Bru|/palʌʔ/}}}}}} khiến mặt dưới quay lên trên và ngược lại; {{chuyển}} làm xoay chuyển tình hình theo hướng ngược lại; {{chuyển}} nuốt lời, làm ngược lại với điều đã hứa hẹn
#: lật đổ
#: '''lật''' [[đổ]]
#: lật trang giấy
#: '''lật''' [[trang]] [[giấy]]
#: lật tẩy
#: '''lật''' tẩy
#: lật úp
#: '''lật''' úp
#: lật ngược thế cờ
#: '''lật''' [[ngược]] thế [[cờ]]
#: lật lại tình thế
#: '''lật''' [[lại]] tình thế
#: lật lọng
#: '''lật''' lọng
#: lật kèo
#: '''lật''' kèo
#: lật mặt
#: '''lật''' [[mặt]]
#: lật nợ
#: '''lật''' nợ
#: lật lừa
#: '''lật''' [[lừa]]
{{gal|1|Turned turtled boat.jpg|Lật thuyền}}
{{gal|1|Turned turtled boat.jpg|Lật thuyền}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 22:02, ngày 14 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lək[1] ~ *luk[1] ~ *luuk[1] ~ *ləc[1]/[cg1] khiến mặt dưới quay lên trên và ngược lại; (nghĩa chuyển) làm xoay chuyển tình hình theo hướng ngược lại; (nghĩa chuyển) nuốt lời, làm ngược lại với điều đã hứa hẹn
    lật đổ
    lật trang giấy
    lật tẩy
    lật úp
    lật ngược thế cờ
    lật lại tình thế
    lật lọng
    lật kèo
    lật mặt
    lật nợ
    lật lừa
Lật thuyền

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF