Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nốc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɗuuk ~ *ɗuk/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ទូក|/tuuk/}}}}|{{w|Bahnar|/duːk/}}|{{w|Brao|/duuk/}}|{{w|Brao|/duɔk/}} (Laveh)|{{w|Chrau|/duːʔ/}}|{{w|Halang|dùk}}|{{w|Jeh|/duːk/}}|{{w|Laven|/duək, duok/}}|{{w|Sedang|/duk/}}|{{w|Stieng|/duːk/}}|{{w|Tarieng|/duːk/}}|{{w|Bru|/tṳɔk/}}|{{w|Bru|/tṳək/}} (Sô)|{{w|Katu|/duuk/}} (Dakkang)|{{w|Kui|/tùuk/}}|{{w|Ta'Oi|/tṳuk/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|/tuak/}}|{{w|Tampuan|/tṳuk/}}|{{w|Su'|/douôk/}}|{{w|Sapuan|/duok/}}|{{w|Oi|/duok/}}|{{w|Nyaheun|/duok/}}|{{w|Cheng|/duːk/}}|{{w|Alak|/duːk/}}|{{w|Souei|/t'uəʔ/}}|{{w|Chong|/tùk, to̤k/}}|{{w|Pear|/tôk/}} (of Kompong Thom)}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ɗoːk/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/doːk⁷/}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/dɔːk/}} (Arem)|{{w|chut|/doːk⁷/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/doːk⁷/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/doːk/}}|{{w|Pong|/daok/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/dɔːk/}} (Toum)|{{w|Thavung|/dô̰ːk/}}}}}} {{pn|tb}} thuyền nhỏ có mui
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɗuuk{{ref|sho2006}} ~ *ɗuk{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ទូក|/tuuk/}}}}|{{w|Bahnar|/duːk/}}|{{w|Brao|/duuk/}}|{{w|Brao|/duɔk/}} (Laveh)|{{w|Chrau|/duːʔ/}}|{{w|Halang|dùk}}|{{w|Jeh|/duːk/}}|{{w|Laven|/duək, duok/}}|{{w|Sedang|/duk/}}|{{w|Stieng|/duːk/}}|{{w|Tarieng|/duːk/}}|{{w|Bru|/tṳɔk/}}|{{w|Bru|/tṳək/}} (Sô)|{{w|Katu|/duuk/}} (Dakkang)|{{w|Kui|/tùuk/}}|{{w|Ta'Oi|/tṳuk/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|/tuak/}}|{{w|Tampuan|/tṳuk/}}|{{w|Su'|/douôk/}}|{{w|Sapuan|/duok/}}|{{w|Oi|/duok/}}|{{w|Nyaheun|/duok/}}|{{w|Cheng|/duːk/}}|{{w|Alak|/duːk/}}|{{w|Souei|/t'uəʔ/}}|{{w|Chong|/tùk, to̤k/}}|{{w|Pear|/tôk/}} (of Kompong Thom)}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ɗoːk{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/doːk⁷/}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/dɔːk/}} (Arem)|{{w|chut|/doːk⁷/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/doːk⁷/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/doːk/}}|{{w|Pong|/daok/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/dɔːk/}} (Toum)|{{w|Thavung|/dô̰ːk/}}}}}} {{pn|tb}} thuyền nhỏ có mui
#: [[chèo]] '''nốc'''
#: [[chèo]] '''nốc'''
#: [[đi]] '''nốc''' [[qua]] [[sông]]
#: [[đi]] '''nốc''' [[qua]] [[sông]]
Dòng 5: Dòng 5:
{{gal|1|Rowing the boat with wife in front husband Vietnam.jpg|Hai vợ chồng trên nốc}}
{{gal|1|Rowing the boat with wife in front husband Vietnam.jpg|Hai vợ chồng trên nốc}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 19:45, ngày 18 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɗuuk [1] ~ *ɗuk [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*ɗoːk [2]/ [cg2] (Trung Bộ) thuyền nhỏ có mui
    chèo nốc
    đi nốc qua sông
    sống trên nốc
Hai vợ chồng trên nốc

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ទូក(/tuuk/)
      • (Ba Na) /duːk/
      • (Brâu) /duuk/
      • (Brâu) /duɔk/ (Laveh)
      • (Chơ Ro) /duːʔ/
      • (Hà Lăng) dùk
      • (Giẻ) /duːk/
      • (Jru') /duək, duok/
      • (Xơ Đăng) /duk/
      • (Stiêng) /duːk/
      • (Triêng) /duːk/
      • (Bru) /tṳɔk/
      • (Bru) /tṳək/ (Sô)
      • (Cơ Tu) /duuk/ (Dakkang)
      • (Kui) /tùuk/
      • (Tà Ôi) /tṳuk/ (Ngeq)
      • (Pa Kô) /tuak/
      • (Tampuan) /tṳuk/
      • (Su') /douôk/
      • (Sapuan) /duok/
      • (Oi) /duok/
      • (Nyaheun) /duok/
      • (Cheng) /duːk/
      • (Alak) /duːk/
      • (Souei) /t'uəʔ/
      • (Chong) /tùk, to̤k/
      • (Pear) /tôk/ (of Kompong Thom)
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.