Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trũng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*luŋ(h) ~ *luuŋ(h) ~ *ləŋ(h)/|đào bới}} lõm xuống, thấp hơn so mới bề mặt xung quanh
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*luŋ[h]{{ref|sho2006}} ~ *luuŋh{{ref|sho2006}}/|đào bới}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជ្រលង|/crɔlɔɔŋ/}}}}|{{w|Katu|/tʰuːŋ/}} (An Điềm)|{{w|Mnong|ƀlung}} (Rölöm)|{{w|Bahnar|thŭng}}}}}} lõm xuống, thấp hơn so mới bề mặt xung quanh
#: '''trũng''' xuống
#: '''trũng''' [[xuống]]
#: ruộng '''trũng'''
#: [[ruộng]] '''trũng'''
#: nước chảy chỗ '''trũng'''
#: [[nước]] [[chảy]] chỗ '''trũng'''
#: mắt '''trũng''' sâu
#: [[mắt]] '''trũng''' [[sâu]]
{{gal|1|Streets in Yeronga flooded during 2022 Brisbane flood, 01.jpg|Đường trũng}}
{{gal|1|Streets in Yeronga flooded during 2022 Brisbane flood, 01.jpg|Đường trũng}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 11:44, ngày 20 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*luŋ[h][1] ~ *luuŋh[1]/ ("đào bới")[cg1] lõm xuống, thấp hơn so mới bề mặt xung quanh
    trũng xuống
    ruộng trũng
    nước chảy chỗ trũng
    mắt trũng sâu
Đường trũng

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        ជ្រលង ជ្រលង
        (/crɔlɔɔŋ/)

      • (Cơ Tu) /tʰuːŋ/ (An Điềm)
      • (M'Nông) ƀlung (Rölöm)
      • (Ba Na) thŭng

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF