Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|父|phụ}} {{nb|/pɨo{{s|X}}/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*poːʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||bố}}|{{w|btb|bọ}}|{{w|muong|pổ}}|{{w|Chứt|/bɔ̰̀ː/}} (Rục)|{{w|Chứt|/bɔː⁴/}} (Sách)|{{w|Chứt|/pìəʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/bɔː⁴/}} (Làng Lỡ)}}}} cha, bố;
# {{w|Hán trung|{{ruby|父|phụ}} {{nb|/pɨo{{s|X}}/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*poːʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||bố}}|{{w|btb|bọ}}|{{w|muong|pổ}}|{{w|Chứt|/bɔ̰̀ː/}} (Rục)|{{w|Chứt|/bɔː⁴/}} (Sách)|{{w|Chứt|/pìəʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/bɔː⁴/}} (Làng Lỡ)}}}} cha, bố
#: ông '''bô''', bà '''bô'''
#: ông '''bô''', bà '''bô'''
#: [[các]] vị '''bô''' lão
#: [[các]] vị '''bô''' lão

Bản mới nhất lúc 19:30, ngày 28 tháng 3 năm 2025

  1. (Hán trung cổ)
    (phụ)
    /pɨoX/
    (Proto-Vietic) /*poːʔ[1]/[cg1] cha, bố
    ông , bà
    các vị lão
    một ông quắc thước
  2. (Pháp)
    pot pot
    (/po/)
    chậu nhỏ để đi vệ sinh dành cho trẻ nhỏ hoặc người bệnh, già yếu
    ngồi đi
  3. (Pháp)
    pot pot
    (/po)
    (d'échappement) (d'échappement)
    ((d‿e.ʃap.mɑ̃)/)
    ống xả khí thải của xe cơ giới; cũng
    bỏng
  4. (Pháp)
    beau beau
    (/bo/)
    (cũ) tốt, đẹp, hay
    trai
    bài đăng thì lắm
  • Bô em bé
  • Ống bô

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.