Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Buồi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|尾|vĩ}} {{nobr|/*mɯlʔ/}}|đuôi}}{{note|So sánh với {{w|mân nam|{{nobr|/puoi{{s|32}}/}}}}.}}{{note|Từ này bắt nguồn từ từ lóng tiếng Hán là {{ruby|交尾|giao vĩ}} với nghĩa là "quan hệ tình dục".}} dương vật
# {{etym|hán cổ|{{ruby|尾|vĩ}} {{nb|/*mɯlʔ/}}|đuôi}}{{note|So sánh với {{w|mân nam|{{nb|/puoi{{s|32}}/}}}}.}}{{note|name=b|Từ này bắt nguồn từ từ lóng tiếng Hán là {{ruby|交尾|giao vĩ}} với nghĩa là "quan hệ tình dục".}} dương vật
#: [[Chồng]] [[người]] [[đi]] ngược về xuôi
#: {{68|[[Chồng]] [[người]] [[đi]] ngược về xuôi|Chồng [[tôi]] [[ngồi]] bếp để '''buồi''' [[ăn]] [[tro]]}}
#: Chồng [[tôi]] [[ngồi]] bếp để '''buồi''' [[ăn]] [[tro]]
{{notes}}
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 21:15, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) () /*mɯlʔ/ ("đuôi") [a] &nbsp [b] &nbsp dương vật
    Chồng người đi ngược về xuôi
    Chồng tôi ngồi bếp để buồi ăn tro

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Nam) /puoi32/.
  2. ^ Từ này bắt nguồn từ từ lóng tiếng Hán là (giao)() với nghĩa là "quan hệ tình dục".