Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mau”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|騖|vụ}} {{nb|/mɨo{{s|H}}/|nhanh chóng}}}} {{cog|{{list|{{w|Muong|bau|dày}}|{{w|Chut|/baw¹/}}|{{w|Arem|ubaw|dày}}}}}} nhanh, lẹ hơn bình thường; {{chuyển}} dày hơn, sát hơn bình thường
# {{w|hán trung|{{ruby|騖|vụ}} {{nb|/mɨo{{s|H}}/}}|nhanh chóng}} {{cog|{{list|{{w|Muong|bau|dày}}|{{w|Chut|/baw¹/}}|{{w|Arem|ubaw|dày}}}}}} nhanh, lẹ hơn bình thường; {{chuyển}} dày hơn, sát hơn bình thường
#: đi '''mau'''
#: [[đi]] '''mau'''
#: '''mau''' chóng
#: '''mau''' chóng
#: '''mau''' khô
#: '''mau''' [[khô]]
#: thức ăn '''mau''' hỏng
#: thức [[ăn]] '''mau''' hỏng
#: lưới đan '''mau'''
#: [[lưới]] đan '''mau'''
#: mưa '''mau''' hạt
#: [[mưa]] '''mau''' [[hạt]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 23:20, ngày 12 tháng 10 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (vụ) /mɨoH/ ("nhanh chóng")  [cg1] nhanh, lẹ hơn bình thường; (nghĩa chuyển) dày hơn, sát hơn bình thường
    đi mau
    mau chóng
    mau khô
    thức ăn mau hỏng
    lưới đan mau
    mưa mau hạt

Từ cùng gốc

  1. ^