Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cờ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|旗|kì}} {{nb|/*[ɡ](r)ə/}}|}} tấm vải hay giấy có màu sắc và hình ảnh nhất định, dùng làm biểu trưng cho một nước, một tổ chức, hoặc một ý nghĩa nhất định
# {{etym|hán cổ|{{ruby|旗|kì}} {{nb|/*[ɡ](r)ə/}}||entry=1}} tấm vải hay giấy có màu sắc và hình ảnh nhất định, dùng làm biểu trưng cho một nước, một tổ chức, hoặc một ý nghĩa nhất định
#: chào '''cờ'''
#: chào '''cờ'''
#: '''cờ''' tổ quốc
#: '''cờ''' tổ quốc
Dòng 5: Dòng 5:
#: phất '''cờ''' hiệu
#: phất '''cờ''' hiệu
#: '''cờ''' hàng hải
#: '''cờ''' hàng hải
# {{w|hán cổ|{{ruby|棋|kì}} {{nb|/*[ɡ](r)ə/}}|}} trò chơi dàn trận chiến thuật mô phỏng đánh trận, hai bên có một số lượng quân tương đương nhau trên một mặt phẳng kẻ ô vuông; các trò chơi có hình thức tương tự, với bàn chơi và các quân để điều khiển
# {{etym|hán cổ|{{ruby|棋|kì}} {{nb|/*[ɡ](r)ə/}}||entry=2}} trò chơi dàn trận chiến thuật mô phỏng đánh trận, hai bên có một số lượng quân tương đương nhau trên một mặt phẳng kẻ ô vuông; các trò chơi có hình thức tương tự, với bàn chơi và các quân để điều khiển
#: [[đánh]] '''cờ'''
#: [[đánh]] '''cờ'''
#: '''cờ''' tướng
#: '''cờ''' tướng

Bản mới nhất lúc 14:05, ngày 30 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) () /*[ɡ](r)ə/ tấm vải hay giấy có màu sắc và hình ảnh nhất định, dùng làm biểu trưng cho một nước, một tổ chức, hoặc một ý nghĩa nhất định
    chào cờ
    cờ tổ quốc
    cờ đỏ sao vàng
    phất cờ hiệu
    cờ hàng hải
  2. (Hán thượng cổ) () /*[ɡ](r)ə/ trò chơi dàn trận chiến thuật mô phỏng đánh trận, hai bên có một số lượng quân tương đương nhau trên một mặt phẳng kẻ ô vuông; các trò chơi có hình thức tương tự, với bàn chơi và các quân để điều khiển
    đánh cờ
    cờ tướng
    cờ vây
    cờ ngựa
    cờ tỉ phú
  • Cờ đỏ sao vàng
  • Cờ hiệu hàng hải
  • Cờ vua
  • Cờ cá ngựa
  • Cờ tỉ phú