Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trợt”
Đã tẩy trống trang Thẻ: Tẩy trống trang |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*lut{{ref|sho2006}} ~ *luut{{ref|sho2006}} ~ *luət{{ref|sho2006}} ~ *lət{{ref|sho2006}} ~ *lat{{ref|sho2006}} ~ *luc{{ref|sho2006}} ~ *luuc{{ref|sho2006}} ~ *luəc{{ref|sho2006}} ~ *l[ə]c{{ref|sho2006}}/|trượt}}{{cog|{{list|{{w||[[trụt]]}}|{{w||[[sụt]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រលូត|/rɔluut/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|တၠိတ်|/kəlɛt/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဖလုတ်|/həlot/}}}}|{{w|Bahnar|/təbluət/}}|{{w|Stieng|/rlɔt ~ rbloːt/}} (Biat)|{{w|Mnong|blôt}}|{{w|Tampuan|/takloot ~ taplo̤ot/}}|{{w|Tarieng|/tapluat/}}|{{w|Tarieng|/ʔəpluət/}} (Kasseng)|{{w|Ta'Oi|/paluat/}} (Ngeq)|{{w|Mang|/taːt⁷ luːt⁷/}}|{{w|Danaw|/kliət³/}}|{{w|Lamet|/klʌːt/}} (Lampang)|{{w|Palaung|plāt}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*b-laːt{{ref|fer2007}} ~ {{ownrebuild|*k-laːt}}/|trượt}}{{cog|{{list|{{w||[[lướt]]}}|{{w||[[sạt]]}}|{{w||[[sượt]]}}|{{w||[[trượt]]}}|{{w|muong|tlươt}}|{{w|pong|/plaːt/}}|{{w|tho|/pləːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|tho|/ʈɨət⁸/}} (Làng Lỡ)}}}} di chuyển đột ngột sát một bề mặt nào đó có ma sát yếu; {{chuyển}} không trúng, không đỗ, không đạt; {{chuyển}} bị xước, bị trầy; {{cũng|[[trượt]]}}; {{láy|trợt trạt}} | |||
#: [[bước]] '''trợt''' | |||
#: '''trợt''' [[vỏ]] dưa | |||
#: [[trơn]] '''trợt''' | |||
#: [[bắn]] '''trợt''' | |||
#: thi '''trợt''' | |||
#: [[ăn]] '''trợt''' | |||
#: '''trợt''' [[da]] | |||
#: bị [[gai]] [[cào]] '''trợt''' | |||
{{cogs}} | |||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 15:09, ngày 19 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*lut [1] ~ *luut [1] ~ *luət [1] ~ *lət [1] ~ *lat [1] ~ *luc [1] ~ *luuc [1] ~ *luəc [1] ~ *l[ə]c [1]/ ("trượt") [cg1] → (Proto-Vietic) /*b-laːt [2] ~ *k-laːt[?][?]/ ("trượt") [cg2] di chuyển đột ngột sát một bề mặt nào đó có ma sát yếu; (nghĩa chuyển) không trúng, không đỗ, không đạt; (nghĩa chuyển) bị xước, bị trầy; (cũng) trượt; (láy) trợt trạt