Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhuần”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán|{{ruby|閏|nhuận}}|}} năm âm lịch có 13 tháng hoặc năm dương lịch có 366 ngày; tháng âm lịch được lặp lại trong năm có 13 tháng | # {{w|hán|{{ruby|閏|nhuận}}|}} năm âm lịch có 13 tháng hoặc năm dương lịch có 366 ngày; tháng âm lịch được lặp lại trong năm có 13 tháng | ||
#: năm nhuần | #: [[năm]] '''nhuần''' | ||
#: nhuần hai tháng ba | #: '''nhuần''' [[hai]] [[tháng]] [[ba]] | ||
#: sinh nhằm tháng nhuần | #: sinh nhằm [[tháng]] '''nhuần''' | ||
# {{w|hán|{{ruby|潤|nhuận}}|thấm nước; trau chuốt}} thấm đều khắp, thấm sâu; khóe léo, êm dịu | # {{w|hán|{{ruby|潤|nhuận}}|thấm nước; trau chuốt}} thấm đều khắp, thấm sâu; khóe léo, êm dịu | ||
#: mưa nhuần | #: [[mưa]] '''nhuần''' | ||
#: thấm nhuần | #: thấm '''nhuần''' | ||
#: nhuần nhuyễn | #: '''nhuần''' nhuyễn | ||
#: nhuần nhã | #: '''nhuần''' nhã | ||
#: nhuần nhị | #: '''nhuần''' nhị |