Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phàn nàn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|繁難|phồn nan}} {{nb|/*ban}} {{nb|*n̥ʰaːn/}}|khó khăn, phức tạp}} → {{w|proto-tai||}}{{note|So sánh với {{w|Tày|phàn nàn}}.}} {{cũ}} những điều khó khăn, vất vả; kể lể những điều khiến mình thấy khó chịu, bực bội
# {{etym|hán cổ|{{ruby|繁難|phồn nan}} {{nb|/*ban}} {{nb|*n̥ʰaːn/}}|khó khăn, phức tạp}} → {{etym|proto-tai|?|}}{{note|So sánh với {{w|Tày|phàn nàn}}.}} {{cũ}} những điều khó khăn, vất vả; kể lể những điều khiến mình thấy khó chịu, bực bội
#: băn khoăn [[kén]] [[cá]], '''phàn nàn''' [[chọn]] [[canh]]
#: băn khoăn [[kén]] [[cá]], '''phàn nàn''' [[chọn]] [[canh]]
#: '''phàn nàn''' [[chuyện]] [[con]] [[cái]] học hành
#: '''phàn nàn''' [[chuyện]] [[con]] [[cái]] học hành
#: [[kẻ]] [[làm]] [[công]] '''phàn nàn''' chủ [[ác]]
#: [[kẻ]] [[làm]] [[công]] '''phàn nàn''' chủ [[ác]]
{{notes}}
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 23:34, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (phồn)(nan) /*ban *n̥ʰaːn/ ("khó khăn, phức tạp")(Proto-Tai) ? [a] &nbsp (cũ) những điều khó khăn, vất vả; kể lể những điều khiến mình thấy khó chịu, bực bội
    băn khoăn kén , phàn nàn chọn canh
    phàn nàn chuyện con cái học hành
    kẻ làm công phàn nàn chủ ác

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Tày) phàn nàn.