Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cày”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*lngal ~ *ŋgal/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|នង្គ័ល|/nĕəngkŏəl/}}}}|{{w|khmer|{{rubyM|លាង្គល|/liəngkɔɔl/}}}}|{{w|khmer|{{rubyM|អង្គ័ល|/ʼɑngkŏəl/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|လ္ၚူ|/təŋò/}}}}|{{w|mon|{{rubyM|အၚဝ်|/əŋò/}}|ách}}|{{w|chăm|{{rubyM|ꨤꨋꩊ|/langal/}}}}|{{w|chăm|{{rubyM|ꨤꨪꨋꩊ |/lingal/}}}}|{{w|Malay|tenggala}}|{{w|Sanskrit|{{rubyM|लाङ्गल|/lāṅgala/}}|thanh gỗ hình lưỡi cày}}|{{w|sanskrit|{{rubyM|लाङ्गूल|/lāṅgūla/}}|đuôi, dương vật}}}}}} → {{maybe|{{w|Proto-Chamic||}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*gal/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|cằl}}}}|{{w|Chứt|/kɐ̀l²/}}|{{w|Tho|/kal²/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/kan²/}} (Làng Lỡ)}}}} xúc và lật đất bằng dụng cụ có lưỡi kim loại, được kéo đi bằng sức động vật hoặc máy móc; {{cũng|[[cầy]]}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*lngal ~ *ŋgal/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|នង្គ័ល|/nĕəngkŏəl/}}}}|{{w|khmer|{{rubyM|លាង្គល|/liəngkɔɔl/}}}}|{{w|khmer|{{rubyM|អង្គ័ល|/ʼɑngkŏəl/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|လ္ၚူ|/təŋò/}}}}|{{w|mon|{{rubyM|အၚဝ်|/əŋò/}}|ách}}|{{w|chăm|{{rubyM|ꨤꨋꩊ|/langal/}}}}|{{w|chăm|{{rubyM|ꨤꨪꨋꩊ |/lingal/}}}}|{{w|Malay|tenggala}}|{{w|Sanskrit|{{rubyM|लाङ्गल|/lāṅgala/}}|thanh gỗ hình lưỡi cày}}|{{w|sanskrit|{{rubyM|लाङ्गूल|/lāṅgūla/}}|đuôi, dương vật}}}}}} → {{maybe|{{w|Proto-Chamic||}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*gal/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|cằl}}|{{w|Chứt|/kɐ̀l²/}}|{{w|Tho|/kal²/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/kan²/}} (Làng Lỡ)}}}} xúc và lật đất bằng dụng cụ có lưỡi kim loại, được kéo đi bằng sức động vật hoặc máy móc; {{cũng|[[cầy]]}}
#: [[sá]] '''cày'''
#: [[sá]] '''cày'''
#: máy '''cày'''
#: máy '''cày'''

Phiên bản lúc 16:42, ngày 23 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lngal ~ *ŋgal/ [cg1](Proto-Chamic)[?][?](Proto-Vietic) /*gal/ [cg2] xúc và lật đất bằng dụng cụ có lưỡi kim loại, được kéo đi bằng sức động vật hoặc máy móc; (cũng) cầy
    cày
    máy cày
    lưỡi cày
    cày sâu cuốc bẫm
    đẽo cày giữa đường
  • Cày ruộng bằng trâu
  • Tượng trâu cày

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) នង្គ័ល(/nĕəngkŏəl/)
      • (Khmer) លាង្គល(/liəngkɔɔl/)
      • (Khmer) អង្គ័ល(/ʼɑngkŏəl/)
      • (Môn) လ္ၚူ(/təŋò/)
      • (Môn) အၚဝ်(/əŋò/) ("ách")
      • (Chăm) ꨤꨋꩊ(/langal/)
      • (Chăm) ꨤꨪꨋꩊ (/lingal/)
      • (Mã Lai) tenggala
      • (Phạn) लाङ्गल(/lāṅgala/) ("thanh gỗ hình lưỡi cày")
      • (Phạn) लाङ्गूल(/lāṅgūla/) ("đuôi, dương vật")
  2. ^