Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chít”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|折|chiết}} {{nb|/t͡ɕiᴇt̚/}}|}} quấn khăn; quấn chặt, bó sát; bịt vào, trát vào cho kín; {{cũng|chịt}}
# {{w|hán trung|{{ruby|折|chiết}} {{nb|/t͡ɕiᴇt̚/}}|}} quấn khăn; quấn chặt, bó sát; bịt vào, trát vào cho kín; {{cũng|chịt}}
#: '''chít''' khăn
#: '''chít''' [[khăn]]
#: áo '''chít'''
#: áo '''chít'''
#: '''chít''' bụng
#: '''chít''' [[bụng]]
#: '''chít''' lại ống quần
#: '''chít''' [[lại]] [[ống]] quần
#: '''chít''' lỗ tường
#: '''chít''' lỗ tường
#: '''chít''' ống nước
#: '''chít''' [[ống]] [[nước]]

Bản mới nhất lúc 14:33, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (chiết) /t͡ɕiᴇt̚/ quấn khăn; quấn chặt, bó sát; bịt vào, trát vào cho kín; (cũng) chịt
    chít khăn
    áo chít
    chít bụng
    chít lại ống quần
    chít lỗ tường
    chít ống nước