Chít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (chiết)
    /t͡ɕiᴇt̚/
    quấn khăn; quấn chặt, bó sát; bịt vào, trát vào cho kín; (cũng) chịt
    chít khăn
    áo chít
    chít bụng
    chít lại ống quần
    chít lỗ tường
    chít ống nước