Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trót”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 4: Dòng 4:
#: [[đã]] thương thì thương [[cho]] '''trót'''
#: [[đã]] thương thì thương [[cho]] '''trót'''
#: '''trót''' lọt
#: '''trót''' lọt
# {{w|proto-vietic|/*b-lɔːt/|}}{{cog|{{list|{{w||tọt}}|{{w||lọt}}}}}} đã lỡ, đã xong, đã qua
# {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*b-lɔːt/}}|}}{{cog|{{list|{{w||[[tọt]]}}|{{w||[[lọt]]}}}}}} đã lỡ, đã xong, đã qua
#: '''trót''' lọt
#: '''trót''' lọt
#: '''trót''' dại
#: '''trót''' dại
#: [[đã]] '''trót''' [[phải]] trét
#: [[đã]] '''trót''' [[phải]] trét
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 08:33, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (tốt) /tswot/ ("cuối cùng")(Việt trung đại) blót trọn vẹn, cho đến cuối
    làm trót buổi
    trót đời
    đã thương thì thương cho trót
    trót lọt
  2. (Proto-Vietic) /*b-lɔːt/[?][?] [cg1] đã lỡ, đã xong, đã qua
    trót lọt
    trót dại
    đã trót phải trét

Từ cùng gốc