Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Riết”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*rit ~ *riit ~ *riət/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|រួត|/ruət/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រឹត|/rɨt/}}}}|{{w|Khmu|/ʰriət/}} (Cuang)|{{w|Pacoh|reit}}|{{w|Bru|/ra̤t/}}|{{w|Mnong|rêt}}|{{w|Sre|riit}}|{{w|Stieng|/ruɔːt/}}|{{w|Stieng|/reːt/}} (Biat)}}}} siết, rút cho chặt hết mức; {{chuyển}} làm hết sức, không nghỉ ngơi; {{chuyển}} khắt khe, chặt chẽ
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*rit ~ *riit ~ *riət/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|រួត|/ruət/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រឹត|/rɨt/}}}}|{{w|Khmu|/ʰriət/}} (Cuang)|{{w|Pacoh|reit}}|{{w|Bru|/ra̤t/}}|{{w|Mnong|rêt}}|{{w|Sre|riit}}|{{w|Stieng|/ruɔːt/}}|{{w|Stieng|/reːt/}} (Biat)}}}} siết, rút cho chặt hết mức; {{chuyển}} làm hết sức, không nghỉ ngơi; {{chuyển}} khắt khe, chặt chẽ
#: buộc '''riết''' lại
#: [[buộc]] '''riết''' [[lại]]
#: '''riết''' nuộc lạt
#: '''riết''' nuộc [[lạt]]
#: '''riết''' chặt bàn tay
#: '''riết''' chặt [[bàn]] [[tay]]
#: đi '''riết''' cho sớm tới nơi
#: [[đi]] '''riết''' [[cho]] sớm [[tới]] nơi
#: làm '''riết''' không nghỉ
#: [[làm]] '''riết''' không nghỉ
#: bám '''riết'''
#: bám '''riết'''
#: tính người '''riết''' lắm
#: tính [[người]] '''riết''' lắm
#: ráo '''riết'''
#: [[ráo]] '''riết'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:43, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rit ~ *riit ~ *riət/ [cg1] siết, rút cho chặt hết mức; (nghĩa chuyển) làm hết sức, không nghỉ ngơi; (nghĩa chuyển) khắt khe, chặt chẽ
    buộc riết lại
    riết nuộc lạt
    riết chặt bàn tay
    đi riết cho sớm tới nơi
    làm riết không nghỉ
    bám riết
    tính người riết lắm
    ráo riết

Từ cùng gốc

  1. ^