Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lỗ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*luh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ធ្លុះ|/tluh/}}|lỗ}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ទំលុះ|/tumluh/}}|đâm, xuyên}}|{{w|Mang|/təː² lɔː¹/}}|{{w|Bolyu|/tɕɔŋ⁵³lau⁵³/}}|{{w|Khmu|/pluh/}}|{{w|Bru|/luʔ/}}|{{w|Ngeq|/karluːh/}}|{{w|Bahnar|hlôh}}|{{w|Bahnar|bơlôh}}|{{w|Laven|/luh/}}|{{w|Mnong|lôh}}|{{w|Sedang|/kloh/}}|{{w|Sre|bluh}}|{{w|Stieng|/blɔh/}}}}}} chỗ thủng hoặc lõm sâu trên bề mặt; {{chuyển}} hang, hốc, hố; {{chuyển}} chỗ chôn người chết; {{chuyển}} buôn bán thâm hụt, thua thiệt
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*luh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ធ្លុះ|/tluh/}}|lỗ}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ទំលុះ|/tumluh/}}|đâm, xuyên}}|{{w|Mang|/təː² lɔː¹/}}|{{w|Bolyu|/tɕɔŋ⁵³lau⁵³/}}|{{w|Khmu|/pluh/}}|{{w|Bru|/luʔ/}}|{{w|Ngeq|/karluːh/}}|{{w|Bahnar|hlôh}}|{{w|Bahnar|bơlôh}}|{{w|Laven|/luh/}}|{{w|Mnong|lôh}}|{{w|Sedang|/kloh/}}|{{w|Sre|bluh}}|{{w|Stieng|/blɔh/}}}}}} chỗ thủng hoặc lõm sâu trên bề mặt; {{chuyển}} hang, hốc, hố; {{chuyển}} chỗ chôn người chết; {{chuyển}} buôn bán thâm hụt, thua thiệt
#: đục '''lỗ'''
#: [[đục]] '''lỗ'''
#: '''lỗ''' hổng
#: '''lỗ''' [[hổng]]
#: '''lỗ''' kim
#: '''lỗ''' [[kim]]
#: '''lỗ''' mũi
#: '''lỗ''' [[mũi]]
#: '''lỗ''' châu mai
#: '''lỗ''' châu [[mai]]
#: ăn lông ở '''lỗ'''
#: [[ăn]] [[lông]] [[]] '''lỗ'''
#: sống ở '''lỗ''' nào
#: [[sống]] [[]] '''lỗ''' nào
#: xuống '''lỗ'''
#: [[xuống]] '''lỗ'''
#: '''lỗ''' huyệt
#: '''lỗ''' huyệt
#: thua '''lỗ'''
#: thua '''lỗ'''
#: '''lỗ''' chổng vó
#: '''lỗ''' chổng vó
#: '''lỗ''' nặng
#: '''lỗ''' [[nặng]]
{{gal|1|Open Manhole and Cover Mid-City New Orleans.jpg|Lỗ cống}}
{{gal|1|Open Manhole and Cover Mid-City New Orleans.jpg|Lỗ cống}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 23:49, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*luh/ [cg1] chỗ thủng hoặc lõm sâu trên bề mặt; (nghĩa chuyển) hang, hốc, hố; (nghĩa chuyển) chỗ chôn người chết; (nghĩa chuyển) buôn bán thâm hụt, thua thiệt
    đục lỗ
    lỗ hổng
    lỗ kim
    lỗ mũi
    lỗ châu mai
    ăn lông lỗ
    sống lỗ nào
    xuống lỗ
    lỗ huyệt
    thua lỗ
    lỗ chổng vó
    lỗ nặng
Lỗ cống

Từ cùng gốc

  1. ^