Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sủa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*k-rɔh/|}}{{cog|{{list|{{w|chut|/kəɣoh²/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/kʰrɔː⁶/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂɔː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/ʂɔː⁵⁶/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/karua⁵/}} (Bro)|{{w|Pong|/kʰlɔː/}}|{{w|Pong|/kʰlaw/}} (Toum)|{{w|Thavung|/kaluh¹/}}}}}} chó kêu to khi thấy tiếng động hoặc người hay vật lạ; {{chuyển}} nói xấu, sai, bậy
# {{w|Proto-Vietic|/*k-rɔh/|}}{{cog|{{list|{{w|chut|/kəɣoh²/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/kʰrɔː⁶/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂɔː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/ʂɔː⁵⁶/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/karua⁵/}} (Bro)|{{w|Pong|/kʰlɔː/}}|{{w|Pong|/kʰlaw/}} (Toum)|{{w|Thavung|/kaluh¹/}}}}}} chó kêu to khi thấy tiếng động hoặc người hay vật lạ; {{chuyển}} nói xấu, sai, bậy
#: chó '''sủa''' ma
#: [[chó]] '''sủa''' ma
#: '''sủa''' gâu gâu
#: '''sủa''' gâu gâu
#: chó '''sủa''' là chó không cắn
#: [[chó]] '''sủa''' [[]] [[chó]] không [[cắn]]
#: đừng có '''sủa''' bậy
#: [[đừng]] [[]] '''sủa''' bậy
#: mày '''sủa''' cái gì thế?
#: [[mày]] '''sủa''' [[cái]] gì thế?
{{gal|1|Military dog barking.JPG|Chó sủa}}
{{gal|1|Military dog barking.JPG|Chó sủa}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 11:49, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-rɔh/[cg1] chó kêu to khi thấy tiếng động hoặc người hay vật lạ; (nghĩa chuyển) nói xấu, sai, bậy
    chó sủa ma
    sủa gâu gâu
    chó sủa chó không cắn
    đừng sủa bậy
    mày sủa cái gì thế?
Chó sủa

Từ cùng gốc

  1. ^