Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rổ”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*[k]ruh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|គ្រុះ|/krùh/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ရဴ|/rɛ̀a/}}}}|{{w|Khmu|/gruʔ/}}|{{w|Pacoh|crúh}}|{{w|Bahnar|krôh}} (Pleiku)|{{w|Cua|/rɔː/}}|{{w|Jeh|/gruʔ/}}|{{w|Sedang|/rɔ̰/}}|{{w|Sre|kruh}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*-roh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/tʰoː⁵/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/rɔː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂoː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}} vật đựng có lòng sâu, có nhiều lỗ nhỏ để thoát nước, đan bằng tre nứa hoặc đúc bằng nhựa; {{chuyển}} vòng sắt có mắc lưới để ném bóng vào trong môn bóng rổ | # {{w|proto-mon-khmer|/*[k]ruh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|គ្រុះ|/krùh/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ရဴ|/rɛ̀a/}}}}|{{w|Khmu|/gruʔ/}}|{{w|Pacoh|crúh}}|{{w|Bahnar|krôh}} (Pleiku)|{{w|Cua|/rɔː/}}|{{w|Jeh|/gruʔ/}}|{{w|Sedang|/rɔ̰/}}|{{w|Sre|kruh}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*-roh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/tʰoː⁵/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/rɔː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂoː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}} vật đựng có lòng sâu, có nhiều lỗ nhỏ để thoát nước, đan bằng tre nứa hoặc đúc bằng nhựa; {{chuyển}} vòng sắt có mắc lưới để ném bóng vào trong môn bóng rổ | ||
#: '''rổ''' rá | #: '''rổ''' [[rá]] | ||
#: '''rổ''' rau | #: '''rổ''' [[rau]] | ||
#: xách '''rổ''' đi chợ | #: xách '''rổ''' [[đi]] [[chợ]] | ||
#: xấu hổ lấy '''rổ''' mà che | #: [[xấu]] hổ [[lấy]] '''rổ''' mà [[che]] | ||
#: bóng '''rổ''' | #: [[bóng]] '''rổ''' | ||
#: đập '''rổ''' | #: [[đập]] '''rổ''' | ||
{{gal|1|Art of Transportation (6161284551).jpg|Rổ rá xô chậu nhựa}} | {{gal|1|Art of Transportation (6161284551).jpg|Rổ rá xô chậu nhựa}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |