Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trộm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*plɔɔm/|lén lút}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ប្លម|/phlɔːm/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ပၠံ|/plɔm/}}|bám đuôi}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*t.luːmʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|lỗm}}|{{w|Chứt|/lṵ̀ːm/}} (Rục)|{{w|Chứt|/luːmˀ/}} (Arem)|{{w|Kha Phong|/lɔːmʔ/}}|{{w|Thavung|/lô̰ːm/}}}}}} → {{w|việt trung|tlộm|}} lén lút làm gì đó; {{chuyển}} lén lút lấy đồ của người khác
# {{w|proto-mon-khmer|/*plɔɔm/|lén lút}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ប្លម|/phlɔːm/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ပၠံ|/plɔm/}}|bám đuôi}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*t.luːmʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|lỗm}}|{{w|Chứt|/lṵ̀ːm/}} (Rục)|{{w|Chứt|/luːmˀ/}} (Arem)|{{w|Kha Phong|/lɔːmʔ/}}|{{w|Thavung|/lô̰ːm/}}}}}} → {{w|việt trung|tlộm|}} lén lút làm gì đó; {{chuyển}} lén lút lấy đồ của người khác
#: vụng trộm
#: vụng '''trộm'''
#: đọc trộm thư
#: đọc '''trộm''' thư
#: nhìn trộm
#: nhìn '''trộm'''
#: trộm nhớ
#: '''trộm''' [[nhớ]]
#: đầu '''trộm''' đuôi [[cướp]]
#: đầu '''trộm''' [[đuôi]] [[cướp]]
#: ăn trộm
#: [[ăn]] '''trộm'''
#: lấy trộm
#: [[lấy]] '''trộm'''
#: mất trộm
#: [[mất]] '''trộm'''
{{gal|1|Robin shoots with sir Guy by Louis Rhead 1912.png|Tên trộm nổi tiếng Robin Hood}}
{{gal|1|Robin shoots with sir Guy by Louis Rhead 1912.png|Tên trộm nổi tiếng Robin Hood}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 14:56, ngày 10 tháng 7 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*plɔɔm/ ("lén lút")[cg1](Proto-Vietic) /*t.luːmʔ/[cg2](Việt trung đại) tlộm lén lút làm gì đó; (nghĩa chuyển) lén lút lấy đồ của người khác
    vụng trộm
    đọc trộm thư
    nhìn trộm
    trộm nhớ
    đầu trộm đuôi cướp
    ăn trộm
    lấy trộm
    mất trộm
Tên trộm nổi tiếng Robin Hood

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        ប្លម ប្លម
        (/phlɔːm/)

      • (Môn)
        ပၠံ ပၠံ
        (/plɔm/)
        ("bám đuôi")
  2. ^