Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nép”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp/|đậy, che}}{{cog|{{list|{{w||[[nắp]]}}|{{w||[[nấp]]}}|{{w||[[nép]]}}|{{w|Chứt|/də́p/}} (Rục)|{{w|Stieng|/dɔp/|nằm rình}} (Biat)|{{w|Bahnar|kơdơ̆p|giấu}}|{{w|Bahnar|kơ'nơp}}|{{w|Chrau|/ndəp/}}|{{w|Mnong|dăp}}|{{w|Mnong|ndăp}}|{{w|Sre|ndöp, pöndöp}}|{{w|Stieng|/duːp/}}|{{w|Stieng|/ndɔp/}} (Biat)|{{w|Ta'Oi|/kadəp/}}|{{w|Pacoh|/kadɨp/}}|{{w|Kensiu|/dúp/}}|{{w|Khasi|kyndub}}|{{w|Riang|/sᵊntap¹/}} (Lang)}}}}{{note|Có thể so sánh với {{w|Khmer|{{rubyM|នែប|/nɛɛp/|sát vào, bám dính lấy}}.}} thu mình lại và ép sát vào vật khác, chỉ để lộ một phần cơ thể
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp/|đậy, che}}{{cog|{{list|{{w||[[nắp]]}}|{{w||[[nấp]]}}|{{w||[[nép]]}}|{{w|Chứt|/də́p/}} (Rục)|{{w|Stieng|/dɔp/|nằm rình}} (Biat)|{{w|Bahnar|kơdơ̆p|giấu}}|{{w|Bahnar|kơ'nơp}}|{{w|Chrau|/ndəp/}}|{{w|Mnong|dăp}}|{{w|Mnong|ndăp}}|{{w|Sre|ndöp, pöndöp}}|{{w|Stieng|/duːp/}}|{{w|Stieng|/ndɔp/}} (Biat)|{{w|Ta'Oi|/kadəp/}}|{{w|Pacoh|/kadɨp/}}|{{w|Kensiu|/dúp/}}|{{w|Khasi|kyndub}}|{{w|Riang|/sᵊntap¹/}} (Lang)}}}}{{note|Có thể so sánh với {{w|Khmer|{{rubyM|នែប|/nɛɛp/|sát vào, bám dính lấy}}.}} thu mình lại và ép sát vào vật khác, chỉ để lộ một phần cơ thể
#: khép nép
#: khép '''nép'''
#: đứng nép sang bên
#: [[đứng]] '''nép''' [[sang]] [[bên]]
#: đi nép vào sườn núi
#: [[đi]] '''nép''' [[vào]] [[sườn]] núi
#: nép sau cánh cửa
#: '''nép''' [[sau]] [[cánh]] [[cửa]]
#: đứng nép gốc cây
#: [[đứng]] '''nép''' [[gốc]] [[cây]]
#: nép vào lòng mẹ
#: '''nép''' [[vào]] [[lòng]] [[mẹ]]
{{gal|1|Brushtail Possum IMG 5017.jpg|Cáo túi nép cạnh gốc cây}}
{{gal|1|Brushtail Possum IMG 5017.jpg|Cáo túi nép cạnh gốc cây}}
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:57, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp/ ("đậy, che") [cg1]{{note|Có thể so sánh với (Khmer) នែប(/nɛɛp/). thu mình lại và ép sát vào vật khác, chỉ để lộ một phần cơ thể
    khép nép
    đứng nép sang bên
    đi nép vào sườn núi
    nép sau cánh cửa
    đứng nép gốc cây
    nép vào lòng mẹ
Cáo túi nép cạnh gốc cây

Chú thích

Từ cùng gốc

  1. ^