Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cấy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*-keːʔ/}}{{cog|{{xem|cái}}}} {{pn|btb}} '''[[cái]]'''; {{pn|btb}} vợ
# {{w|Proto-Vietic|/*-keːʔ/}}{{cog|{{xem|cái}}}} {{pn|btb}} '''[[cái]]''', nữ; {{pn|btb}} vợ
#: '''cấy''' nhông
#: '''cấy''' nhông
# {{w|Proto-Vietic|/*kəlʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/cấl, cấn/}}|{{w|muong|/kaə³/}} (Hòa Bình)|{{w|Tho|/kʌl³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/kʌn³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/kəl³/}} (Sách)|{{w|Chứt|/kʌ́ːl/}} (Rục)}}}} trồng cây non xuống đất để tiếp tục lớn lên  
# {{w|Proto-Vietic|/*kəlʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/cấl, cấn/}}|{{w|muong|/kaə³/}} (Hòa Bình)|{{w|Tho|/kʌl³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/kʌn³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/kəl³/}} (Sách)|{{w|Chứt|/kʌ́ːl/}} (Rục)}}}} trồng cây non xuống đất để tiếp tục lớn lên  

Phiên bản lúc 10:18, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ/ [cg1] (Bắc Trung Bộ) cái, nữ; (Bắc Trung Bộ) vợ
    cấy nhông
  2. (Proto-Vietic) /*kəlʔ/ [cg2] trồng cây non xuống đất để tiếp tục lớn lên
    cấy lúa
    cấy có trông, có trồngăn
Cấy mạ xuống ruộng

Từ cùng gốc

  1. ^ xem cái
  2. ^