Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vút”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|tượng thanh||}} tiếng động của vật dài và nhỏ tạo ra khi di chuyển nhanh trong không khí; {{chuyển}} dùng vật nhỏ, dài và cứng để đánh mạnh; {{chuyển}} di chuyển rất nhanh thoáng qua
# {{w|tượng thanh||}} tiếng động của vật dài và nhỏ tạo ra khi di chuyển nhanh trong không khí; {{chuyển}} dùng vật nhỏ, dài và cứng để đánh mạnh; {{chuyển}} di chuyển rất nhanh thoáng qua
#: vun vút
#: vun '''vút'''
#: quất cái vút
#: [[quất]] [[cái]] '''vút'''
#: vút cho mất roi
#: '''vút''' [[cho]] [[mất]] [[roi]]
#: vút đít
#: '''vút''' [[đít]]
#: lao vút đi
#: [[lao]] '''vút''' [[đi]]
#: phóng vút qua
#: phóng '''vút''' [[qua]]

Bản mới nhất lúc 09:13, ngày 23 tháng 10 năm 2024

  1. (tượng thanh) tiếng động của vật dài và nhỏ tạo ra khi di chuyển nhanh trong không khí; (nghĩa chuyển) dùng vật nhỏ, dài và cứng để đánh mạnh; (nghĩa chuyển) di chuyển rất nhanh thoáng qua
    vun vút
    quất cái vút
    vút cho mất roi
    vút đít
    lao vút đi
    phóng vút qua