Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|餿|sưu}} {{nb|/ʃɨu/}}|}} thức ăn biến chất, có mùi, không ăn được
# {{etym|hán trung|{{ruby|餿|sưu}} {{nb|/ʃɨu/}}|}} thức ăn biến chất, có mùi, không ăn được
#: [[ôi]] '''thiu'''
#: [[ôi]] '''thiu'''
#: '''thiu''' [[thối]]
#: '''thiu''' [[thối]]
#: [[cơm]] '''thiu'''
#: [[cơm]] '''thiu'''

Bản mới nhất lúc 23:49, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) 餿(sưu) /ʃɨu/ thức ăn biến chất, có mùi, không ăn được
    ôi thiu
    thiu thối
    cơm thiu