Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cưa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|鋸|cứ}} {{nobr|/kɨʌ{{s|H}}/}}}} cắt xẻ
# {{etym|Hán trung|{{ruby|鋸|cứ}} {{nb|/kɨʌ{{s|H}}/}}|}} cắt xẻ
#: '''cưa''' máy: điện '''cứ'''
#: '''cưa''' máy: điện '''cứ'''
# {{xem|cua}}
# {{xem|cua}}
{{gal|1|Chainsaw cutting tree.jpg|Cưa máy}}
{{gal|1|Chainsaw cutting tree.jpg|Cưa máy}}
{{Xem thêm|cứa|khứa}}
{{xem thêm|cứa|khứa}}

Phiên bản lúc 10:16, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (cứ) /kɨʌH/ cắt xẻ
    cưa máy: điện cứ
  2. xem cua
Cưa máy

Xem thêm