Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bơi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: [[bể]] '''bơi'''
#: [[bể]] '''bơi'''
#: '''bơi''' sải
#: '''bơi''' sải
#: đàn [[cá]] '''bơi''' tung [[tăng]]
#: đàn [[cá]] '''bơi''' tung tăng
#: '''bơi''' thuyền [[qua]] [[sông]]
#: '''bơi''' thuyền [[qua]] [[sông]]
#: '''bơi''' [[xuồng]] [[đi]] [[câu]]
#: '''bơi''' [[xuồng]] [[đi]] [[câu]]

Phiên bản lúc 22:03, ngày 7 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*pǝːj/ di chuyển trong hoặc nổi trên mặt nước bằng cử động của cơ thể; (nghĩa chuyển) chèo thuyền; (nghĩa chuyển) làm việc vất vả, lúng túng do quá nhiều hoặc quá khả năng
    bể bơi
    bơi sải
    đàn bơi tung tăng
    bơi thuyền qua sông
    bơi xuồng đi câu
    bơi trong đống bài tập
    bơi trong công việc
Vận động viên bơi lội