Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nạ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-tai|/*naː{{s|C}}/|em của mẹ}} {{cog|{{list|{{w|thái|{{rubyM|น้า|/náa/}}}}|{{w|lào|{{rubyM|ນ້າ|nā}}}}|{{w|Shan|{{rubyM|ၼႃႉ|/nâ̰a/}}}}|{{w|tày|na̱}}}}}} {{cũ}} mẹ, má
# {{w|proto-tai|/*naː{{s|C}}/|em của mẹ}} {{cog|{{list|{{w|tày|na̱}}|{{w|thái|{{rubyM|น้า|/náa/}}}}|{{w|lào|{{rubyM|ນ້າ|nā}}}}|{{w|Shan|{{rubyM|ၼႃႉ|/nâ̰a/}}}}}}}} {{cũ}} mẹ, má
#: quen [[việc]] [[nhà]] '''nạ''', lạ việc nhà [[chồng]]
#: [[quen]] [[việc]] [[nhà]] '''nạ''', lạ [[việc]] [[nhà]] [[chồng]]
#: [[chờ]] được '''nạ''' thì má đã sưng
#: [[chờ]] [[được]] '''nạ''' thì [[]] đã sưng
# {{w|proto-tai|/*ʰnaː{{s|C}}/|mặt}} {{cog|{{list|{{w|Thái|{{rubyM|หน้า|/nâa/}}}}|{{w|lào|{{rubyM|ໜ້າ|/nā/}}}}}}}} {{xem|mặt nạ}}
# {{w|proto-tai|/*ʰnaː{{s|C}}/|mặt}} {{cog|{{list|{{w|Thái|{{rubyM|หน้า|/nâa/}}}}|{{w|lào|{{rubyM|ໜ້າ|/nā/}}}}}}}} {{xem|mặt nạ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 10:17, ngày 25 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Tai) /*naːC/ ("em của mẹ")  [cg1] (cũ) mẹ, má
    quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng
    chờ được nạ thì đã sưng
  2. (Proto-Tai) /*ʰnaːC/ ("mặt")  [cg2] xem mặt nạ

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^