Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cua”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|cours}} khóa học, lớp học  
# {{w|Pháp|cours}} khóa học, lớp học  
#: [[cúp cua|cúp '''cua''']]
#: [[cúp cua|cúp '''cua''']]
#: mỗi '''cua''' [[ba]] [[tháng]]
# {{w|Pháp|cours}} đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
#: [[vào]] '''cua'''
#: '''cua''' sang [[trái]]
# {{w|Pháp|court}} ngắn  
# {{w|Pháp|court}} ngắn  
#: đầu '''cua'''
#: đầu '''cua'''

Phiên bản lúc 14:55, ngày 19 tháng 10 năm 2023

  1. (Pháp) cours khóa học, lớp học
    cúp cua
    mỗi cua ba tháng
  2. (Pháp) cours đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
    vào cua
    cua sang trái
  3. (Pháp) court ngắn
    đầu cua
  4. (Pháp) cour/courtiser tán tỉnh; (cũng) cưa
    cua gái
Hớt đầu cua