Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vắn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*panʔ/|thấp}}{{cog|{{list|{{w|muong|pẳn}}|{{w|Chứt|/panpán/}} (Rục)|{{w|Tho|/pan⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/pan⁴⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/pan/}} (Ly Hà)}}}} {{cũ}} ngắn, cụt, gọn{{note|Trước kia '''vắn''' là từ được dùng rất phổ biến, nhưng sau này dần dần ít được sử dụng do bị '''ngắn''' thay thế.}}; {{chuyển}} cuộn lên, xắn lên cho gọn
# {{w|proto-vietic|/*panʔ/|thấp}}{{cog|{{list|{{w|muong|pẳn}}|{{w|Chứt|/panpán/}} (Rục)|{{w|Tho|/pan⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/pan⁴⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/pan/}} (Ly Hà)}}}} {{cũ}} ngắn, cụt, gọn{{note|Trước kia '''vắn''' là từ được dùng rất phổ biến, nhưng sau này dần dần ít được sử dụng do bị '''ngắn''' thay thế.}}; {{chuyển}} cuộn lên, xắn lên cho gọn
#: thở '''vắn''' than dài
#: thở '''vắn''' [[than]] dài
#: giấy '''vắn''' tình dài
#: [[giấy]] '''vắn''' tình dài
#: '''vắn''' hai, dài một
#: '''vắn''' [[hai]], dài [[một]]
#: áo '''vắn'''
#: áo '''vắn'''
#: '''vắn''' tắt
#: '''vắn''' [[tắt]]
#: tin '''vắn'''
#: [[tin]] '''vắn'''
#: vuông '''vắn'''
#: [[vuông]] '''vắn'''
#: '''vắn''' tay áo
#: '''vắn''' [[tay]] áo
#: '''vắn''' váy lên
#: '''vắn''' [[váy]] [[lên]]
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 18:19, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*panʔ/ ("thấp") [cg1] (cũ) ngắn, cụt, gọn [a]; (nghĩa chuyển) cuộn lên, xắn lên cho gọn
    thở vắn than dài
    giấy vắn tình dài
    vắn hai, dài một
    áo vắn
    vắn tắt
    tin vắn
    vuông vắn
    vắn tay áo
    vắn váy lên

Chú thích

  1. ^ Trước kia vắn là từ được dùng rất phổ biến, nhưng sau này dần dần ít được sử dụng do bị ngắn thay thế.

Từ cùng gốc

  1. ^