Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chổi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*k-cuːs/|quét, chổi}}{{cog|{{list|{{w|btb|chủi}}|{{w|Chứt|/kacuːl/|quét}} (Rục)|{{w|Chứt|/kacuːr/|chổi}} (Rục)|{{w|Chứt|/kucuːlʰ¹/}} (Sách)|{{w|Chứt|/cùːjʔ/}} (Arem)|{{w|chut|/kəcuːɯʰ¹/}} (Mã Liềng)}}}} đồ dùng để quét, thường làm bằng cách bó một vật liệu dạng sợi xòe ra lên đầu một thanh dài; {{chuyển}} chi tiết bằng than dùng để truyền điện trong động cơ điện
# {{w|Proto-Vietic|/*k-cuːs/|quét, chổi}}{{cog|{{list|{{w|btb|chủi}}|{{w|Chứt|/kacuːl/|quét}} (Rục)|{{w|Chứt|/kacuːr/|chổi}} (Rục)|{{w|Chứt|/kucuːlʰ¹/}} (Sách)|{{w|Chứt|/cùːjʔ/}} (Arem)|{{w|chut|/kəcuːɯʰ¹/}} (Mã Liềng)}}}} đồ dùng để quét, thường làm bằng cách bó một vật liệu dạng sợi xòe ra lên đầu một thanh dài; {{chuyển}} chi tiết bằng than dùng để truyền điện trong động cơ điện
#: '''chổi''' quét nhà
#: '''chổi''' quét [[nhà]]
#: '''chổi''' sể
#: '''chổi''' sể
#: '''chổi''' lông gà
#: '''chổi''' [[lông]] [[]]
#: muốn chắc ở nhà gạch, muốn sạch '''quét''' chổi cùn
#: [[muốn]] chắc [[]] [[nhà]] gạch, [[muốn]] sạch '''quét''' [[chổi]] [[cùn]]
#: sao '''chổi
#: [[sao]] '''chổi
#: '''chổi''' than
#: '''chổi''' [[than]]
#: động cơ không '''chổi''' than
#: động [[]] không '''chổi''' [[than]]
{{gal|2|New brooms.jpg|Các loại chổi|Carbon brushes.jpg|Chổi than}}
{{gal|2|New brooms.jpg|Các loại chổi|Carbon brushes.jpg|Chổi than}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:15, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-cuːs/ ("quét, chổi") [cg1] đồ dùng để quét, thường làm bằng cách bó một vật liệu dạng sợi xòe ra lên đầu một thanh dài; (nghĩa chuyển) chi tiết bằng than dùng để truyền điện trong động cơ điện
    chổi quét nhà
    chổi sể
    chổi lông
    muốn chắc nhà gạch, muốn sạch quét chổi cùn
    sao chổi
    chổi than
    động không chổi than
  • Các loại chổi
  • Chổi than

Từ cùng gốc

  1. ^