Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Om”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán trung|{{ruby|腤|ám}} {{nb|/'om/}}|}}{{note|{{ruby|腤|ám}} là một phương pháp nấu ăn thời cổ ở Trung Quốc, thịt hoặc cá được đun kĩ với muối, hành và đậu lên men.}} nấu lửa nhỏ và lâu cho thức ăn ngấm gia vị; {{chuyển}} nồi nhỏ bằng đất để đun nấu; {{chuyển}} trì hoãn, giữ lại lâu không hoàn thành công việc | # {{w|hán trung|{{ruby|腤|ám}} {{nb|/'om/}}|}}{{note|{{ruby|腤|ám}} là một phương pháp nấu ăn thời cổ ở Trung Quốc, thịt hoặc cá được đun kĩ với muối, hành và đậu lên men.}} nấu lửa nhỏ và lâu cho thức ăn ngấm gia vị; {{chuyển}} nồi nhỏ bằng đất để đun nấu; {{chuyển}} trì hoãn, giữ lại lâu không hoàn thành công việc | ||
#: cá '''om''' dưa | #: [[cá]] '''om''' dưa | ||
#: đậu phụ '''om''' cà chua | #: đậu phụ '''om''' cà [[chua]] | ||
#: vịt '''om''' sấu | #: [[vịt]] '''om''' sấu | ||
#: một '''om'''cơm | #: [[một]] '''om''' cơm | ||
#: cái '''om''' | #: [[cái]] '''om''' | ||
#: '''om''' việc | #: '''om''' [[việc]] | ||
#: '''om''' mãi không trả | #: '''om''' mãi không [[trả]] | ||
#: hồ sơ '''om''' cả tháng không xong | #: hồ [[sơ]] '''om''' [[cả]] [[tháng]] không xong | ||
{{gal|1|Sinaing na Tulingan (braised fish).jpg|Nồi om cá}} | {{gal|1|Sinaing na Tulingan (braised fish).jpg|Nồi om cá}} | ||
{{notes}} | {{notes}} |
Bản mới nhất lúc 10:42, ngày 9 tháng 4 năm 2024
- (Hán trung cổ)
/'om/[a] nấu lửa nhỏ và lâu cho thức ăn ngấm gia vị; (nghĩa chuyển) nồi nhỏ bằng đất để đun nấu; (nghĩa chuyển) trì hoãn, giữ lại lâu không hoàn thành công việc腤 腤

Chú thích
- ^
là một phương pháp nấu ăn thời cổ ở Trung Quốc, thịt hoặc cá được đun kĩ với muối, hành và đậu lên men.腤 腤