Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mắm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*ɓamʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|bẳm, vẳm}}|{{w|Chứt|/bam³/}}|{{w|Chứt|/bamʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/bam³/}}|{{w|Maleng|/bam³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/bamʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/bam/}}}}}} thức ăn bằng thủy hải sản ướp muối rồi để lên men, có thể dùng để chấm hoặc ăn
# {{w|Proto-Vietic|/*ɓamʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|bẳm, vẳm}}|{{w|Chứt|/bam³/}}|{{w|Chứt|/bamʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/bam³/}}|{{w|Maleng|/bam³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/bamʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/bam/}}}}}} thức ăn bằng thủy hải sản ướp muối rồi để lên men, có thể dùng để chấm hoặc ăn
#: '''mắm''' lóc
#: '''mắm''' [[lóc]]
#: '''mắm''' tôm
#: '''mắm''' tôm
#: '''mắm''' tép
#: '''mắm''' [[tép]]
#: '''mắm''' cáy
#: '''mắm''' [[cáy]]
#: liệu cơm gắp '''mắm'''
#: liệu [[cơm]] gắp '''mắm'''
#: nước '''mắm'''
#: [[nước]] '''mắm'''
#: gầy như con '''mắm'''
#: [[gầy]] như [[con]] '''mắm'''
{{gal|2|Sauce de poisson.jpg|Nước mắm|Fried tofu, rice noodle with shrimp paste.jpg|Bún đậu mắm tôm}}
{{gal|2|Sauce de poisson.jpg|Nước mắm|Fried tofu, rice noodle with shrimp paste.jpg|Bún đậu mắm tôm}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 18:30, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɓamʔ/ [cg1] thức ăn bằng thủy hải sản ướp muối rồi để lên men, có thể dùng để chấm hoặc ăn
    mắm lóc
    mắm tôm
    mắm tép
    mắm cáy
    liệu cơm gắp mắm
    nước mắm
    gầy như con mắm
  • Nước mắm
  • Bún đậu mắm tôm

Từ cùng gốc

  1. ^