Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngó ngàng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w||[[ngó]]|}} {{w|hán cổ|{{ruby|䀚|ngang}} {{nb|/*[k.ŋ]ˤaŋ/}}|}} để ý, quan tâm đến
# {{w||[[ngó]]|}} + {{w|hán cổ|{{ruby|䀚|ngang}} {{nb|/*[k.ŋ]ˤaŋ/}}|}} để ý, quan tâm đến
#: chẳng '''ngó ngàng''' gì việc học tập
#: chẳng '''ngó ngàng''' gì [[việc]] học tập
#: chẳng ai '''ngó ngàng''' đến
#: chẳng [[ai]] '''ngó ngàng''' [[đến]]
#: không '''ngó ngàng''' tới vợ con
#: không '''ngó ngàng''' [[tới]] [[vợ]] [[con]]

Bản mới nhất lúc 11:12, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. ngó + (Hán thượng cổ) (ngang) /*[k.ŋ]ˤaŋ/ để ý, quan tâm đến
    chẳng ngó ngàngviệc học tập
    chẳng ai ngó ngàng đến
    không ngó ngàng tới vợ con