Ngó ngàng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. ngó + (Hán thượng cổ) (ngang) /*[k.ŋ]ˤaŋ/ để ý, quan tâm đến
    chẳng ngó ngàngviệc học tập
    chẳng ai ngó ngàng đến
    không ngó ngàng tới vợ con