Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ga rô”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|pháp|garrot|}} kĩ thuật buộc thắt tay hoặc chân bằng dây để hạn chế máu chảy | # {{w|pháp|garrot|}} kĩ thuật buộc thắt tay hoặc chân bằng dây để hạn chế máu chảy | ||
#: '''ga rô''' cầm máu | #: '''ga rô''' cầm [[máu]] | ||
#: bị rắn cắn phải làm '''ga rô''' | #: bị [[rắn]] [[cắn]] [[phải]] [[làm]] '''ga rô''' | ||
#: tháo '''ga rô''' cho máu lưu thông | #: [[tháo]] '''ga rô''' [[cho]] [[máu]] lưu thông | ||
{{gal|2|L. Gillespie's case of scarificators and a tourniquet Wellcome L0012786.jpg|Bộ ga rô của quân đội Ai Len|Tourniquet Application to Arm (AMM 719) National Museum of Health and Medicine (3382982495).jpg|Phương pháp ga rô truyền thống}} | {{gal|2|L. Gillespie's case of scarificators and a tourniquet Wellcome L0012786.jpg|Bộ ga rô của quân đội Ai Len|Tourniquet Application to Arm (AMM 719) National Museum of Health and Medicine (3382982495).jpg|Phương pháp ga rô truyền thống}} |