Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tăng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
#{{w|Pháp|tank}} xe thiết giáp
# {{w|Pháp|tank|}} xe thiết giáp
#{{w|Pháp|tente}} lều; tấm vải lớn dùng để căng làm mái che mưa nắng
#: [[xe]] '''tăng'''
#: '''tăng''' thiết giáp
#: [[tên]] [[lửa]] chống '''tăng'''
# {{w|Pháp|tente|}} lều; tấm vải lớn dùng để căng làm mái che mưa nắng
#: [[dựng]] '''tăng''' cắm trại
#: '''tăng''' [[bạt]]
#: '''tăng''' hông [[ô tô]]
{{gal|2|ARMY MUSEUM HANOI VIETNAM FEB 2012 (6865903414).jpg|Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập|Tarpaulin to cover a tent.jpg|Tấm tăng che lều}}
{{gal|2|ARMY MUSEUM HANOI VIETNAM FEB 2012 (6865903414).jpg|Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập|Tarpaulin to cover a tent.jpg|Tấm tăng che lều}}

Phiên bản lúc 14:26, ngày 22 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) tank xe thiết giáp
    xe tăng
    tăng thiết giáp
    tên lửa chống tăng
  2. (Pháp) tente lều; tấm vải lớn dùng để căng làm mái che mưa nắng
    dựng tăng cắm trại
    tăng bạt
    tăng hông ô tô
  • Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập
  • Tấm tăng che lều