Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đỗ”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
#: '''đỗ''' [[xanh]] | #: '''đỗ''' [[xanh]] | ||
#: giá '''đỗ''' | #: giá '''đỗ''' | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|逗|đậu}} {{nb|/*doːs, *dos/}}|}} tạm dừng lại ở đâu đó, không di chuyển; {{chuyển}} trúng tuyển một kì thi nào đó | # {{w|hán cổ|{{ruby|逗|đậu}} {{nb|/*doːs, *dos/}}|}} tạm dừng lại ở đâu đó, không di chuyển; {{chuyển}} trúng tuyển một kì thi nào đó{{note|Nghĩa chuyển này có lẽ sinh ra từ việc được "ở lại" trên bảng vàng ghi danh cứ không bị "trượt, rớt".}} | ||
#: bến '''đỗ''' | #: bến '''đỗ''' | ||
#: bãi '''đỗ''' [[xe]] | #: bãi '''đỗ''' [[xe]] |
Phiên bản lúc 11:59, ngày 8 tháng 7 năm 2024
- (Hán thượng cổ)
豆 /*doːs/ các loài cây thuộc phân họ Faboideae, thường có quả dài, bên trong chứa nhiều hạt xếp cách đều theo chiều dọc - (Hán thượng cổ)
逗 /*doːs, *dos/ tạm dừng lại ở đâu đó, không di chuyển; (nghĩa chuyển) trúng tuyển một kì thi nào đó [a]
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “*”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="*"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu