Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tà lột”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|taloche|}} bàn xoa để làm phẳng bề mặt xây dựng
# {{w|pháp|taloche|}} bàn xoa để làm phẳng bề mặt xây dựng
#: tà lột trét bả
#: '''tà lột''' [[trét]] [[bả]]
#: tà lột răng cưa
#: '''tà lột''' [[răng]] [[cưa]]
#: lên vữa bằng tà lột
#: [[lên]] vữa [[bằng]] '''tà lột'''
{{gal|1|Civil engineering projects, From beginning to end 151110-F-BR137-038.jpg|Tà lột kim loại}}
{{gal|1|Civil engineering projects, From beginning to end 151110-F-BR137-038.jpg|Tà lột kim loại}}

Phiên bản lúc 01:53, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) taloche bàn xoa để làm phẳng bề mặt xây dựng
    tà lột trét bả
    tà lột răng cưa
    lên vữa bằng tà lột
Tà lột kim loại