Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vũng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*[d]baŋ[ ] ~ *[d]buuŋh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បាង|/baːŋ/}}|vịnh}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ត្រពាំង|/trəpɛ̀əŋ/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|បឹង|/bəng/}}}}|{{w|Stieng|/trəbaːŋ/}}|{{w|Pacoh|vúng}}|{{w|Sre|pöbang, törbang|vũng (để bắt cá)}}|{{w|Khasi|pung}}|{{w|Mlabri|/buŋ/}}|{{w|T'in|/mpuŋ/}} (Mal)|{{w|Riang|/ˉpuŋ/}}}}}} → {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*buŋ/}}|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/bûːŋ/}} (Rục)|{{w|Tho|/puŋ⁶/}} (Cuối Chăm)}}}} chỗ trũng có chất lỏng đọng lại; {{chuyển}} chỗ nước ăn sâu từ biển vào đất liền; {{cũng|[[vụng]]}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*[d]baŋ[ ] ~ *[d]buuŋh/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បាង|/baːŋ/}}|vịnh}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ត្រពាំង|/trəpɛ̀əŋ/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|បឹង|/bəng/}}}}|{{w|Stieng|/trəbaːŋ/}}|{{w|Pacoh|vúng}}|{{w|Sre|pöbang, törbang|vũng (để bắt cá)}}|{{w|Khasi|pung}}|{{w|Mlabri|/buŋ/}}|{{w|T'in|/mpuŋ/}} (Mal)|{{w|Riang|/ˉpuŋ/}}}}}} → {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*buŋ/}}|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/bûːŋ/}} (Rục)|{{w|Tho|/puŋ⁶/}} (Cuối Chăm)}}}} chỗ trũng có chất lỏng đọng lại; {{chuyển}} chỗ nước ăn sâu từ biển vào đất liền; {{cũng|[[vụng]]}}
#: vũng nước
#: '''vũng''' [[nước]]
#: vũng bùn
#: '''vũng''' [[bùn]]
#: vũng máu
#: '''vũng''' [[máu]]
#: vũng trâu đầm
#: '''vũng''' [[trâu]] [[đầm]]
#: vũng biển
#: '''vũng''' [[biển]]
#: vũng tránh bão
#: '''vũng''' tránh [[bão]]
#: Vũng Rô
#: '''Vũng''' [[]]
#: Vũng Nai
#: '''Vũng''' [[Nai]]
{{gal|2|Golden Retriever in a puddle (Barras).jpg|Chó chơi trong vũng nước|Bờ biển Vũng Tàu.JPG|Vũng Tàu}}
{{gal|2|Golden Retriever in a puddle (Barras).jpg|Chó chơi trong vũng nước|Bờ biển Vũng Tàu.JPG|Vũng Tàu}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 15:09, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*[d]baŋ[ ] ~ *[d]buuŋh/ [cg1](Proto-Vietic) /*buŋ/[?][?] [cg2] chỗ trũng có chất lỏng đọng lại; (nghĩa chuyển) chỗ nước ăn sâu từ biển vào đất liền; (cũng) vụng
    vũng nước
    vũng bùn
    vũng máu
    vũng trâu đầm
    vũng biển
    vũng tránh bão
    Vũng
    Vũng Nai
  • Chó chơi trong vũng nước
  • Vũng Tàu

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) បាង(/baːŋ/) ("vịnh")
      • (Khmer) ត្រពាំង(/trəpɛ̀əŋ/)
      • (Khmer) បឹង(/bəng/)
      • (Stiêng) /trəbaːŋ/
      • (Pa Kô) vúng
      • (Cơ Ho Sre) pöbang, törbang ("vũng (để bắt cá)")
      • (Khasi) pung
      • (Mlabri) /buŋ/
      • (T'in) /mpuŋ/ (Mal)
      • (Riang) /ˉpuŋ/
  2. ^
      • (Chứt) /bûːŋ/ (Rục)
      • (Thổ) /puŋ⁶/ (Cuối Chăm)