Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chóa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|pháp|abat-jour|}}}} cái chụp đèn để chắn bớt ánh sáng hoặc để điều chỉnh hướng ánh sáng; {{cũng|[[chao]]}}
# {{maybe|{{w|pháp|abat-jour|}}}} cái chụp đèn để chắn bớt ánh sáng hoặc để điều chỉnh hướng ánh sáng; {{cũng|[[chao]]}}
#: chóa đèn
#: '''chóa''' [[đèn]]
#: chóa lon âm trần
#: '''chóa''' [[lon]] âm [[trần]]
#: chóa tổ ong
#: '''chóa''' tổ [[ong]]
#: chóa cầu nhựa
#: '''chóa''' [[cầu]] [[nhựa]]
{{gal|1|Lamp with lit incandescent light bulb and black background.jpg|Chóa đèn}}
{{gal|1|Lamp with lit incandescent light bulb and black background.jpg|Chóa đèn}}

Phiên bản lúc 15:09, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) abat-jour[?][?] cái chụp đèn để chắn bớt ánh sáng hoặc để điều chỉnh hướng ánh sáng; (cũng) chao
    chóa đèn
    chóa lon âm trần
    chóa tổ ong
    chóa cầu nhựa
Chóa đèn