Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Anh|dollar}} đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ và một số nước khác, gọi tắt của ''đô la''
# {{w|Anh|{{rubyS|nozoom=1|dollar|/ˈdɔː.lə/}}[[File:En-us-dollars.ogg|20px]]|}} đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ và một số nước khác, gọi tắt của ''đô la''
#: đổi tiền '''đô'''
#: đổi tiền '''đô'''
# {{w|Pháp|Bordeaux}} rượu vang vùng Boóc-đô, Pháp, có màu đỏ thẫm hơi pha ánh xanh hoặc tím
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|Bordeaux|/bɔʁ.do/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-Bordeaux.wav|20px]]|}} rượu vang vùng Boóc-đô, Pháp, có màu đỏ thẫm hơi pha ánh xanh hoặc tím
#: [[màu]] [[đỏ]] '''đô'''
#: [[màu]] [[đỏ]] '''đô'''
# {{w|Pháp|dose|}} liều lượng
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|dose|/doz/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-dose.wav|20px]]|}} liều lượng
#: [[tăng]] '''đô'''
#: [[tăng]] '''đô'''
#: chưa đủ '''đô'''
#: chưa đủ '''đô'''
#: [[lên]] '''đô'''
#: [[lên]] '''đô'''
{{gal|2|United States one-hundred-dollar bill.jpg|Đồng 100 đô|Maroon.svg|Màu đỏ đô với mã hex #800000}}
{{gal|2|United States one-hundred-dollar bill.jpg|Đồng 100 đô|Maroon.svg|Màu đỏ đô với mã hex #800000}}

Bản mới nhất lúc 01:45, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Anh)
    dollar dollar
    (/ˈdɔː.lə/)
    đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ và một số nước khác, gọi tắt của đô la
    đổi tiền đô
  2. (Pháp)
    Bordeaux Bordeaux
    (/bɔʁ.do/)
    rượu vang vùng Boóc-đô, Pháp, có màu đỏ thẫm hơi pha ánh xanh hoặc tím
    màu đỏ đô
  3. (Pháp)
    dose dose
    (/doz/)
    liều lượng
    tăng đô
    chưa đủ đô
    lên đô
  • Đồng 100 đô
  • Màu đỏ đô với mã hex #800000