Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vé”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|billet|/bi.jɛ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-billet.wav|20px]]|}} miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng; {{chuyển}} miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|billet|/bi.jɛ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-billet.wav|20px]]|}} miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng; {{chuyển}} miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
#: toa vé
#: [[toa]] ''''''
#: vé số
#: '''''' số
#: vé hàng
#: '''''' hàng
#: vé cá ngựa
#: '''''' [[]] [[ngựa]]
#: vé tàu
#: '''''' [[tàu]]
#: vé xem phim
#: '''''' [[xem]] [[phim]]
#: vé khứ hồi
#: '''''' khứ hồi
#: soát vé
#: [[soát]] ''''''
{{gal|1|Vietnam train ticket.jpg|Vé tàu}}
{{gal|1|Vietnam train ticket.jpg|Vé tàu}}

Bản mới nhất lúc 13:40, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) billet(/bi.jɛ/) miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng; (nghĩa chuyển) miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
    toa
    số
    hàng
    ngựa
    tàu
    xem phim
    khứ hồi
    soát
Vé tàu