Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xỉ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|滓|chỉ}} {{nb|/t͡ʃɨ{{s|X}} /}}|cặn}} phần chất rắn và xốp còn lại không cháy được sau khi đốt than hoặc luyện kim
# {{w|hán trung|{{ruby|滓|chỉ}} {{nb|/t͡ʃɨ{{s|X}} /}}|cặn}} phần chất rắn và xốp còn lại không cháy được sau khi đốt than hoặc luyện kim
#: xỉ than
#: '''xỉ''' [[than]]
#: xỉ gang
#: '''xỉ''' [[gang]]
#: xỉ lò cao
#: '''xỉ''' [[]] cao
#: xỉ quặng
#: '''xỉ''' [[quặng]]
# {{w|hán cổ|{{ruby|杈|xoa}} {{nobr|/t͡ʃʰˠɛ{{s|H}}/}}|cái chĩa}} → {{w|proto-vietic|{{nobr|/*tʃɛh/}}|}}{{cog|{{list|{{w||[[chìa]]}}|{{w||[[chĩa]]}}}}}} chỉ tay vào mặt người khác
# {{w|hán cổ|{{ruby|杈|xoa}} {{nobr|/t͡ʃʰˠɛ{{s|H}}/}}|cái chĩa}} → {{w|proto-vietic|{{nobr|/*tʃɛh/}}|}}{{cog|{{list|{{w||[[chìa]]}}|{{w||[[chĩa]]}}}}}} chỉ tay vào mặt người khác
#: xỉ vả
#: '''xỉ''' [[vả]]
#: vừa xỉ vừa nhiết
#: vừa '''xỉ''' vừa nhiết
#: xỉ vào mặt
#: '''xỉ''' [[vào]] [[mặt]]
# {{xem|xỉa}}
# {{xem|xỉa}}
# {{xem|thưng xỉ}}
# {{xem|thưng xỉ}}
{{gal|1|Slag from iron ore melting.jpg|Xỉ sắt}}
{{gal|1|Slag from iron ore melting.jpg|Xỉ sắt}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 20:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (chỉ) /t͡ʃɨX / ("cặn") phần chất rắn và xốp còn lại không cháy được sau khi đốt than hoặc luyện kim
    xỉ than
    xỉ gang
    xỉ cao
    xỉ quặng
  2. (Hán thượng cổ) (xoa) /t͡ʃʰˠɛH/ ("cái chĩa")(Proto-Vietic) /*tʃɛh/ [cg1] chỉ tay vào mặt người khác
    xỉ vả
    vừa xỉ vừa nhiết
    xỉ vào mặt
  3. xem xỉa
  4. xem thưng xỉ
Xỉ sắt

Từ cùng gốc