Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bơi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*pǝːj/|}} di chuyển trong hoặc nổi trên mặt nước bằng cử động của cơ thể; {{chuyển}} chèo thuyền; {{chuyển}} làm việc vất vả, lúng túng do quá nhiều hoặc quá khả năng
# {{w|proto-vietic|/*pəːj{{ref|?}}/|}} di chuyển trong hoặc nổi trên mặt nước bằng cử động của cơ thể; {{chuyển}} chèo thuyền; {{chuyển}} làm việc vất vả, lúng túng do quá nhiều hoặc quá khả năng
#: [[bể]] '''bơi'''
#: [[bể]] '''bơi'''
#: '''bơi''' sải
#: '''bơi''' sải
Dòng 8: Dòng 8:
#: '''bơi''' [[trong]] [[công]] [[việc]]
#: '''bơi''' [[trong]] [[công]] [[việc]]
{{gal|1|Hàbit Saludable.jpg|Vận động viên bơi lội}}
{{gal|1|Hàbit Saludable.jpg|Vận động viên bơi lội}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 10:12, ngày 8 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*pəːj[1]/ di chuyển trong hoặc nổi trên mặt nước bằng cử động của cơ thể; (nghĩa chuyển) chèo thuyền; (nghĩa chuyển) làm việc vất vả, lúng túng do quá nhiều hoặc quá khả năng
    bể bơi
    bơi sải
    đàn bơi tung tăng
    bơi thuyền qua sông
    bơi xuồng đi câu
    bơi trong đống bài tập
    bơi trong công việc
Vận động viên bơi lội

Nguồn tham khảo

  1. ^ Chưa rõ.