Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nau”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*ɗaw/|}}{{cog|{{list|{{w||[[đau]]}}|{{w|muong|tau}}|{{w|Thavung|{{rubyM|ตู|/tûː/}}}}}}}} {{cũ}} đau thành từng cơn; đau đẻ
# {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*ɗaw/}}|}}{{cog|{{list|{{w||[[đau]]}}|{{w|muong|tau}}|{{w|Thavung|{{rubyM|ตู|/tûː/}}}}}}}} {{cũ}} đau thành từng cơn; đau đẻ
#: Tử sinh, kinh, [[cụ]] [[làm]] '''nau''' [[mấy]] lần
#: Tử sinh, kinh, [[cụ]] [[làm]] '''nau''' [[mấy]] lần
#: {{br}}
#: {{br}}

Bản mới nhất lúc 19:19, ngày 8 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɗaw/[?][?] [cg1] (cũ) đau thành từng cơn; đau đẻ
    Tử sinh, kinh, cụ làm nau mấy lần

    đau nau
    chuyển bụng làm nau

Từ cùng gốc

  1. ^