Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mục”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|陸|lục}} {{nb|/*m·ruɡ/}}|}} {{cũ}} tiếng lóng của phường lái lợn ám chỉ số 6
# {{w|hán cổ|{{ruby|陸|lục}} {{nb|/*m·ruɡ/}}|}} {{cũ}} tiếng lóng của phường lái lợn ám chỉ số 6
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɓuk ~ *kɓuk/|}}{{cog|{{list|{{w||[[mốc]]}}|{{w|Chứt|/puʔɔ́ːk/}} (Rục)|{{w|Khmer|{{rubyM|ពុក|/pùk/}}}}|{{w|Khmu|/muʔ/}}|{{w|Bru|/ʔabok/}}|{{w|Ngeq|/buk/}}|{{w|Pacoh|/ʔabuk/}}|{{w|Bahnar|bŭk}} (Pleiku)|{{w|Brao|/buk/}}|{{w|Halang|bŭk}}|{{w|Mnong|ôm pưč}}|{{w|Sedang|/pɔk/}}}}}} bở ra, nát ra do đã cũ, đã hỏng
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɓuk{{ref|sho2006}} ~ *kɓuk{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[mốc]]}}|{{w|Chứt|/puʔɔ́ːk/}} (Rục)|{{w|Khmer|{{rubyM|ពុក|/pùk/}}}}|{{w|Khmu|/muʔ/}}|{{w|Bru|/ʔabok/}}|{{w|Ngeq|/buk/}}|{{w|Pacoh|/ʔabuk/}}|{{w|Bahnar|bŭk}} (Pleiku)|{{w|Brao|/buk/}}|{{w|Halang|bŭk}}|{{w|Mnong|ôm pưč}}|{{w|Sedang|/pɔk/}}}}}} bở ra, nát ra do đã cũ, đã hỏng
#: [[gỗ]] '''mục'''
#: [[gỗ]] '''mục'''
#: '''mục''' nát
#: '''mục''' nát
Dòng 8: Dòng 8:
{{gal|1|Rotten wood 2018 03.jpg|Thân cây đã mục}}
{{gal|1|Rotten wood 2018 03.jpg|Thân cây đã mục}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 18:34, ngày 18 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (lục) /*m·ruɡ/ (cũ) tiếng lóng của phường lái lợn ám chỉ số 6
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*ɓuk [1] ~ *kɓuk [1]/ [cg1] bở ra, nát ra do đã cũ, đã hỏng
    gỗ mục
    mục nát
    hủ mục
    củi mục
    vải mục
Thân cây đã mục

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF