Bước tới nội dung

Trệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:04, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*klet/[?][?] [cg1](Việt trung đại - 1651) blẹt sát mặt đất, sát dưới sàn
    tầng trệt
    nhà trệt
    ngồi trệt dưới đất
    thuyền trệt lái
Phòng chờ tầng trệt sân bay Tân Sơn Nhất

Từ cùng gốc