Bước tới nội dung

Lạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:07, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Hán) (lạc)(hoa)(sinh) ("sinh ra khi hoa rụng") rút gọn thành lạc; cây thuộc họ đậu, quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu
    củ lạc giòn tan
  2. xem nhạc
Củ lạc

Xem thêm